--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tất yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tất yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tất yếu
+ adj
indispensable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tất yếu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tất yếu"
:
tất yếu
thiết yếu
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
tất yếu
:
indispensable
+
tắc kè
:
geckotắc kè hoa (tắc kè bông)chameleon
+
làm màu
:
Grow subsidiary cropsLàm màu sau khi gặt vụ lúa chínhTo grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop
+
theology
:
thần học
+
chui rúc
:
To huddle (into a cramped place)cả gia đình chui rúc trong túp lềuthe whole family huddled into the small hut